Thời gian hiện tại ở Němčice, Okres Domažlice, Plzeňský kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Domažlice, Plzeňský kraj – Němčice. Đánh bẩy Němčice mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Němčice mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Němčice, nhiều khách sạn ở Němčice, dân số ở Němčice, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Němčice, Okres Domažlice, Plzeňský kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
00:28
:38 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Němčice, Okres Domažlice, Plzeňský kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 05:20 |
Thiên đình | 13:04 |
Hoàng hôn | 20:48 |
Về Němčice, Okres Domažlice, Plzeňský kraj, Czechia
Vĩ độ | 49°29'34" 49.4927 |
Kinh độ | 12°54'58" 12.9161 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Plzeňský kraj, Czechia
Dân số | 550,343 |
Tính số lượt xem | 59,430 |
Về Okres Domažlice, Plzeňský kraj, Czechia
Dân số | 58,963 |
Tính số lượt xem | 8,896 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 610,561 |
Sân bay gần Němčice, Okres Domažlice, Plzeňský kraj, Czechia
KLV | Karlovy Vary Airport | 79 km 49 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 119 km 74 ml | |
NUE | Nuremberg Airport | 133 km 83 ml | |
ZWI | Wilmington Railway | 140 km 87 ml | |
MUC | Franz Josef Strauss Airport | 151 km 94 ml | |
LNZ | Linz Airport | 168 km 104 ml |