Thời gian hiện tại ở Stříbrné Hory, Okres Klatovy, Plzeňský kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Klatovy, Plzeňský kraj – Stříbrné Hory. Đánh bẩy Stříbrné Hory mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Stříbrné Hory mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Stříbrné Hory, nhiều khách sạn ở Stříbrné Hory, dân số ở Stříbrné Hory, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Stříbrné Hory, Okres Klatovy, Plzeňský kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
13:11
:29 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 22, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Stříbrné Hory, Okres Klatovy, Plzeňský kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 05:12 |
Thiên đình | 13:02 |
Hoàng hôn | 20:52 |
Về Stříbrné Hory, Okres Klatovy, Plzeňský kraj, Czechia
Vĩ độ | 49°19'52" 49.331 |
Kinh độ | 13°32'41" 13.5448 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Plzeňský kraj, Czechia
Dân số | 550,343 |
Tính số lượt xem | 60,030 |
Về Okres Klatovy, Plzeňský kraj, Czechia
Dân số | 87,487 |
Tính số lượt xem | 15,989 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 615,858 |
Sân bay gần Stříbrné Hory, Okres Klatovy, Plzeňský kraj, Czechia
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 101 km 63 ml | |
KLV | Karlovy Vary Airport | 107 km 66 ml | |
LNZ | Linz Airport | 130 km 81 ml | |
ZWI | Wilmington Railway | 171 km 106 ml | |
PED | Pardubice Airport | 175 km 109 ml | |
DRS | Dresden International Airport | 200 km 124 ml |