Thời gian hiện tại ở Nová Hůrka, Okres Klatovy, Plzeňský kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Klatovy, Plzeňský kraj – Nová Hůrka. Đánh bẩy Nová Hůrka mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nová Hůrka mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nová Hůrka, nhiều khách sạn ở Nová Hůrka, dân số ở Nová Hůrka, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Nová Hůrka, Okres Klatovy, Plzeňský kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
02:08
:50 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nová Hůrka, Okres Klatovy, Plzeňský kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 05:22 |
Thiên đình | 13:03 |
Hoàng hôn | 20:43 |
Về Nová Hůrka, Okres Klatovy, Plzeňský kraj, Czechia
Vĩ độ | 49°8'42" 49.1449 |
Kinh độ | 13°19'39" 13.3274 |
Tính số lượt xem | 40 |
Về Plzeňský kraj, Czechia
Dân số | 550,343 |
Tính số lượt xem | 59,207 |
Về Okres Klatovy, Plzeňský kraj, Czechia
Dân số | 87,487 |
Tính số lượt xem | 15,781 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 608,274 |
Sân bay gần Nová Hůrka, Okres Klatovy, Plzeňský kraj, Czechia
LNZ | Linz Airport | 119 km 74 ml | |
KLV | Karlovy Vary Airport | 121 km 75 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 127 km 79 ml | |
ZWI | Wilmington Railway | 185 km 115 ml | |
DRS | Dresden International Airport | 222 km 138 ml | |
LEJ | Leipzig/Halle Airport | 265 km 165 ml |