Thời gian hiện tại ở Horní Staňkov, Okres Klatovy, Plzeňský kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Klatovy, Plzeňský kraj – Horní Staňkov. Đánh bẩy Horní Staňkov mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Horní Staňkov mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Horní Staňkov, nhiều khách sạn ở Horní Staňkov, dân số ở Horní Staňkov, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Horní Staňkov, Okres Klatovy, Plzeňský kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
07:50
:32 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Horní Staňkov, Okres Klatovy, Plzeňský kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 05:16 |
Thiên đình | 13:02 |
Hoàng hôn | 20:49 |
Về Horní Staňkov, Okres Klatovy, Plzeňský kraj, Czechia
Vĩ độ | 49°15'27" 49.2575 |
Kinh độ | 13°25'8" 13.4188 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Plzeňský kraj, Czechia
Dân số | 550,343 |
Tính số lượt xem | 59,867 |
Về Okres Klatovy, Plzeňský kraj, Czechia
Dân số | 87,487 |
Tính số lượt xem | 15,941 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 614,474 |
Sân bay gần Horní Staňkov, Okres Klatovy, Plzeňský kraj, Czechia
KLV | Karlovy Vary Airport | 111 km 69 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 112 km 70 ml | |
LNZ | Linz Airport | 127 km 79 ml | |
ZWI | Wilmington Railway | 175 km 109 ml | |
PED | Pardubice Airport | 187 km 116 ml | |
DRS | Dresden International Airport | 209 km 130 ml |