Thời gian hiện tại ở Hvížďalka, Okres Plzeň-Město, Plzeňský kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Plzeň-Město, Plzeňský kraj – Hvížďalka. Đánh bẩy Hvížďalka mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hvížďalka mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hvížďalka, nhiều khách sạn ở Hvížďalka, dân số ở Hvížďalka, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Hvížďalka, Okres Plzeň-Město, Plzeňský kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
08:12
:37 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hvížďalka, Okres Plzeň-Město, Plzeňský kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 05:15 |
Thiên đình | 13:02 |
Hoàng hôn | 20:49 |
Về Hvížďalka, Okres Plzeň-Město, Plzeňský kraj, Czechia
Vĩ độ | 49°42'0" 49.7 |
Kinh độ | 13°31'0" 13.5167 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Plzeňský kraj, Czechia
Dân số | 550,343 |
Tính số lượt xem | 59,683 |
Về Okres Plzeň-Město, Plzeňský kraj, Czechia
Dân số | 163,953 |
Tính số lượt xem | 2,069 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 612,828 |
Sân bay gần Hvížďalka, Okres Plzeň-Město, Plzeňský kraj, Czechia
KLV | Karlovy Vary Airport | 70 km 44 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 70 km 44 ml | |
ZWI | Wilmington Railway | 134 km 83 ml | |
DRS | Dresden International Airport | 159 km 99 ml | |
LNZ | Linz Airport | 170 km 105 ml | |
LEJ | Leipzig/Halle Airport | 212 km 132 ml |