Tất cả các múi giờ ở Okres Plzeň-Město, Plzeňský kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Plzeň-Město – Plzeňský kraj. Đánh bẩy Okres Plzeň-Město, Plzeňský kraj mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Okres Plzeň-Město, Plzeňský kraj mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Czechia. Mã điện thoại ở Czechia. Mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian hiện tại ở Okres Plzeň-Město, Plzeňský kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
12:37
:02 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Okres Plzeň-Město, Plzeňský kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 05:24 |
Thiên đình | 13:02 |
Hoàng hôn | 20:41 |
Tất cả các thành phố của Okres Plzeň-Město, Plzeňský kraj, Czechia nơi chúng ta biết múi giờ
- Pilsen
- Starý Plzenec
- Šťáhlavy
- Chrást
- Dýšina
- Nezvěstice
- Losiná
- Kyšice
- Tymákov
- Chválenice
- Letkov
- Štěnovický Borek
- Nezbavětice
- Lhůta
- Mokrouše
- Sedlec
- Valcha
- Lhota
- Božkov
- Radobyčice
- Bílá Hora
- Hradiště
- Křimice
- Litice
- Stáhlavice
- Bukovec
- Doubravka
- Nová Huť
- Červený Hrádek
- Doudlevce
- Nová Hospoda
- Bolevec
- Dolní Vlkýš
- Zábělá
- Černice
- Chouzovy
- Nebílovský Borek
- Olešná
- Bambousek
- Hvížďalka
- Kozel
- Lochotín
- Skvrňany
- Újezd
- Koterov
- Radčice
- Želčany
- Horomyslice
- Malesice
Về Okres Plzeň-Město, Plzeňský kraj, Czechia
Dân số | 163,953 |
Tính số lượt xem | 2,045 |
Về Plzeňský kraj, Czechia
Dân số | 550,343 |
Tính số lượt xem | 58,891 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 605,005 |