Thời gian hiện tại ở Nová Víska, Okres Plzeň-Sever, Plzeňský kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Plzeň-Sever, Plzeňský kraj – Nová Víska. Đánh bẩy Nová Víska mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nová Víska mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nová Víska, nhiều khách sạn ở Nová Víska, dân số ở Nová Víska, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Nová Víska, Okres Plzeň-Sever, Plzeňský kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
12:03
:46 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nová Víska, Okres Plzeň-Sever, Plzeňský kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 05:13 |
Thiên đình | 13:04 |
Hoàng hôn | 20:55 |
Về Nová Víska, Okres Plzeň-Sever, Plzeňský kraj, Czechia
Vĩ độ | 49°58'53" 49.9814 |
Kinh độ | 13°1'17" 13.0214 |
Tính số lượt xem | 24 |
Về Plzeňský kraj, Czechia
Dân số | 550,343 |
Tính số lượt xem | 59,929 |
Về Okres Plzeň-Sever, Plzeňský kraj, Czechia
Dân số | 74,013 |
Tính số lượt xem | 9,590 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 615,024 |
Sân bay gần Nová Víska, Okres Plzeň-Sever, Plzeňský kraj, Czechia
KLV | Karlovy Vary Airport | 25 km 16 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 90 km 56 ml | |
ZWI | Wilmington Railway | 90 km 56 ml | |
DRS | Dresden International Airport | 138 km 85 ml | |
LEJ | Leipzig/Halle Airport | 170 km 105 ml | |
LNZ | Linz Airport | 212 km 132 ml |