Thời gian hiện tại ở Horní Bříza, Okres Plzeň-Sever, Plzeňský kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Plzeň-Sever, Plzeňský kraj – Horní Bříza. Đánh bẩy Horní Bříza mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Horní Bříza mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Horní Bříza, nhiều khách sạn ở Horní Bříza, dân số ở Horní Bříza, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Horní Bříza, Okres Plzeň-Sever, Plzeňský kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
19:58
:52 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Horní Bříza, Okres Plzeň-Sever, Plzeňský kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 05:23 |
Thiên đình | 13:02 |
Hoàng hôn | 20:42 |
Về Horní Bříza, Okres Plzeň-Sever, Plzeňský kraj, Czechia
Vĩ độ | 49°50'24" 49.8401 |
Kinh độ | 13°21'20" 13.3556 |
Dân số | 4,463 |
Tính số lượt xem | 4,519 |
Về Plzeňský kraj, Czechia
Dân số | 550,343 |
Tính số lượt xem | 59,085 |
Về Okres Plzeň-Sever, Plzeňský kraj, Czechia
Dân số | 74,013 |
Tính số lượt xem | 9,477 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 606,930 |
Sân bay gần Horní Bříza, Okres Plzeň-Sever, Plzeňský kraj, Czechia
KLV | Karlovy Vary Airport | 51 km 32 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 72 km 44 ml | |
ZWI | Wilmington Railway | 115 km 71 ml | |
DRS | Dresden International Airport | 146 km 91 ml | |
LNZ | Linz Airport | 188 km 117 ml | |
LEJ | Leipzig/Halle Airport | 193 km 120 ml |