Thời gian hiện tại ở Krusičany, Okres Benešov, Středočeský kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Benešov, Středočeský kraj – Krusičany. Đánh bẩy Krusičany mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Krusičany mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Krusičany, nhiều khách sạn ở Krusičany, dân số ở Krusičany, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Krusičany, Okres Benešov, Středočeský kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
23:18
:35 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Krusičany, Okres Benešov, Středočeský kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 05:05 |
Thiên đình | 12:58 |
Hoàng hôn | 20:51 |
Về Krusičany, Okres Benešov, Středočeský kraj, Czechia
Vĩ độ | 49°47'60" 49.8 |
Kinh độ | 14°35'60" 14.6 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Středočeský kraj, Czechia
Dân số | 1,284,629 |
Tính số lượt xem | 100,876 |
Về Okres Benešov, Středočeský kraj, Czechia
Dân số | 93,483 |
Tính số lượt xem | 16,144 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 616,855 |
Sân bay gần Krusičany, Okres Benešov, Středočeský kraj, Czechia
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 42 km 26 ml | |
PED | Pardubice Airport | 85 km 53 ml | |
DRS | Dresden International Airport | 159 km 99 ml | |
BRQ | Turany Airport | 168 km 104 ml | |
LNZ | Linz Airport | 176 km 109 ml | |
IEG | Zielona Gora-Babimost Airport | 246 km 153 ml |