Thời gian hiện tại ở Daměnice, Okres Benešov, Středočeský kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Benešov, Středočeský kraj – Daměnice. Đánh bẩy Daměnice mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Daměnice mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Daměnice, nhiều khách sạn ở Daměnice, dân số ở Daměnice, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Daměnice, Okres Benešov, Středočeský kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
16:47
:16 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Daměnice, Okres Benešov, Středočeský kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 05:05 |
Thiên đình | 12:57 |
Hoàng hôn | 20:49 |
Về Daměnice, Okres Benešov, Středočeský kraj, Czechia
Vĩ độ | 49°34'60" 49.5833 |
Kinh độ | 14°52'60" 14.8833 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Středočeský kraj, Czechia
Dân số | 1,284,629 |
Tính số lượt xem | 100,868 |
Về Okres Benešov, Středočeský kraj, Czechia
Dân số | 93,483 |
Tính số lượt xem | 16,143 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 616,768 |
Sân bay gần Daměnice, Okres Benešov, Středočeský kraj, Czechia
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 73 km 45 ml | |
PED | Pardubice Airport | 78 km 48 ml | |
BRQ | Turany Airport | 140 km 87 ml | |
LNZ | Linz Airport | 158 km 98 ml | |
DRS | Dresden International Airport | 189 km 117 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 204 km 127 ml |