Thời gian hiện tại ở Gornji Bušević, Republika Srpska, Bosnia and Herzegovina
Giờ địa phương hiện tại ở Bosnia and Herzegovina – Republika Srpska – Gornji Bušević. Đánh bẩy Gornji Bušević mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gornji Bušević mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Gornji Bušević, nhiều khách sạn ở Gornji Bušević, dân số ở Gornji Bušević, mã điện thoại ở Bosnia and Herzegovina, mã tiền tệ ở Bosnia and Herzegovina.
Thời gian chính xác ở Gornji Bušević, Republika Srpska, Bosnia and Herzegovina
Múi giờ "Europe/Sarajevo"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
23:06
:59 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gornji Bušević, Republika Srpska, Bosnia and Herzegovina
Mặt trời mọc | 05:23 |
Thiên đình | 12:51 |
Hoàng hôn | 20:19 |
Về Gornji Bušević, Republika Srpska, Bosnia and Herzegovina
Vĩ độ | 44°54'59" 44.9165 |
Kinh độ | 16°15'6" 16.2518 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Republika Srpska, Bosnia and Herzegovina
Dân số | 1,326,991 |
Tính số lượt xem | 356,127 |
Về Bosnia and Herzegovina
Mã quốc gia ISO | BA |
Khu vực của đất nước | 51,129 km2 |
Dân số | 4,590,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .BA |
Mã tiền tệ | BAM |
Mã điện thoại | 387 |
Tính số lượt xem | 700,804 |
Sân bay gần Gornji Bušević, Republika Srpska, Bosnia and Herzegovina
BNX | Banja Luka Airport | 83 km 51 ml | |
ZAG | Zagreb International Airport | 92 km 57 ml | |
ZAD | Zadar Airport | 115 km 72 ml | |
SPU | Split Airport | 154 km 95 ml | |
OMO | Mostar Airport | 222 km 138 ml | |
GRZ | Graz Airport | 239 km 149 ml |