Thời gian hiện tại ở Lužce, Okres Beroun, Středočeský kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Beroun, Středočeský kraj – Lužce. Đánh bẩy Lužce mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Lužce mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Lužce, nhiều khách sạn ở Lužce, dân số ở Lužce, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Lužce, Okres Beroun, Středočeský kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
18:53
:46 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Lužce, Okres Beroun, Středočeský kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 05:16 |
Thiên đình | 12:59 |
Hoàng hôn | 20:42 |
Về Lužce, Okres Beroun, Středočeský kraj, Czechia
Vĩ độ | 49°59'3" 49.9841 |
Kinh độ | 14°11'48" 14.1967 |
Dân số | 88 |
Tính số lượt xem | 122 |
Về Středočeský kraj, Czechia
Dân số | 1,284,629 |
Tính số lượt xem | 99,549 |
Về Okres Beroun, Středočeský kraj, Czechia
Dân số | 77,143 |
Tính số lượt xem | 5,541 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 608,850 |
Sân bay gần Lužce, Okres Beroun, Středočeský kraj, Czechia
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 14 km 9 ml | |
PED | Pardubice Airport | 110 km 69 ml | |
DRS | Dresden International Airport | 130 km 81 ml | |
LNZ | Linz Airport | 194 km 121 ml | |
BRQ | Turany Airport | 203 km 126 ml | |
IEG | Zielona Gora-Babimost Airport | 236 km 146 ml |