Thời gian hiện tại ở Hředle, Okres Beroun, Středočeský kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Beroun, Středočeský kraj – Hředle. Đánh bẩy Hředle mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hředle mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hředle, nhiều khách sạn ở Hředle, dân số ở Hředle, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Hředle, Okres Beroun, Středočeský kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
23:18
:50 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hředle, Okres Beroun, Středočeský kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 05:08 |
Thiên đình | 13:01 |
Hoàng hôn | 20:54 |
Về Hředle, Okres Beroun, Středočeský kraj, Czechia
Vĩ độ | 49°54'14" 49.9038 |
Kinh độ | 13°55'14" 13.9206 |
Dân số | 305 |
Tính số lượt xem | 338 |
Về Středočeský kraj, Czechia
Dân số | 1,284,629 |
Tính số lượt xem | 100,876 |
Về Okres Beroun, Středočeský kraj, Czechia
Dân số | 77,143 |
Tính số lượt xem | 5,628 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 616,855 |
Sân bay gần Hředle, Okres Beroun, Středočeský kraj, Czechia
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 33 km 21 ml | |
KLV | Karlovy Vary Airport | 79 km 49 ml | |
PED | Pardubice Airport | 131 km 81 ml | |
ZWI | Wilmington Railway | 134 km 83 ml | |
DRS | Dresden International Airport | 136 km 85 ml | |
LNZ | Linz Airport | 186 km 116 ml |