Thời gian hiện tại ở Vrbičany, Okres Kladno, Středočeský kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Kladno, Středočeský kraj – Vrbičany. Đánh bẩy Vrbičany mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Vrbičany mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Vrbičany, nhiều khách sạn ở Vrbičany, dân số ở Vrbičany, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Vrbičany, Okres Kladno, Středočeský kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
21:17
:08 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 28, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Vrbičany, Okres Kladno, Středočeský kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 05:01 |
Thiên đình | 13:01 |
Hoàng hôn | 21:01 |
Về Vrbičany, Okres Kladno, Středočeský kraj, Czechia
Vĩ độ | 50°18'29" 50.3081 |
Kinh độ | 13°59'45" 13.9958 |
Dân số | 199 |
Tính số lượt xem | 222 |
Về Středočeský kraj, Czechia
Dân số | 1,284,629 |
Tính số lượt xem | 101,404 |
Về Okres Kladno, Středočeský kraj, Czechia
Dân số | 150,668 |
Tính số lượt xem | 6,706 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 619,903 |
Sân bay gần Vrbičany, Okres Kladno, Středočeský kraj, Czechia
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 30 km 18 ml | |
KLV | Karlovy Vary Airport | 78 km 48 ml | |
DRS | Dresden International Airport | 92 km 57 ml | |
ZWI | Wilmington Railway | 113 km 70 ml | |
PED | Pardubice Airport | 128 km 80 ml | |
LEJ | Leipzig/Halle Airport | 176 km 109 ml |