Thời gian hiện tại ở Hřešice, Okres Kladno, Středočeský kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Kladno, Středočeský kraj – Hřešice. Đánh bẩy Hřešice mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hřešice mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hřešice, nhiều khách sạn ở Hřešice, dân số ở Hřešice, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Hřešice, Okres Kladno, Středočeský kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
14:45
:21 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hřešice, Okres Kladno, Středočeský kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 05:11 |
Thiên đình | 13:00 |
Hoàng hôn | 20:50 |
Về Hřešice, Okres Kladno, Středočeský kraj, Czechia
Vĩ độ | 50°14'6" 50.2349 |
Kinh độ | 13°55'19" 13.9219 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Středočeský kraj, Czechia
Dân số | 1,284,629 |
Tính số lượt xem | 100,319 |
Về Okres Kladno, Středočeský kraj, Czechia
Dân số | 150,668 |
Tính số lượt xem | 6,640 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 613,316 |
Sân bay gần Hřešice, Okres Kladno, Středočeský kraj, Czechia
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 28 km 18 ml | |
KLV | Karlovy Vary Airport | 72 km 45 ml | |
DRS | Dresden International Airport | 100 km 62 ml | |
ZWI | Wilmington Railway | 112 km 70 ml | |
PED | Pardubice Airport | 132 km 82 ml | |
LEJ | Leipzig/Halle Airport | 178 km 111 ml |