Tất cả các múi giờ ở Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Muḩāfaz̧at Arbīl. Đánh bẩy Muḩāfaz̧at Arbīl mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Muḩāfaz̧at Arbīl mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, dân số ở Republic of Iraq, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian hiện tại ở Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
09:42
:56 Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:11 |
Thiên đình | 12:00 |
Hoàng hôn | 18:49 |
Tất cả các thành phố của Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq nơi chúng ta biết múi giờ
- Erbil
- Koysinceq
- Ruwāndiz
- Beraze
- Deresh
- Hevindke
- Sayūrī
- Wsumeryan
- Qaryat Shayyālah al ‘Ulyā
- Qaryat Dūmat Idrīs
- Shīnāwah
- Kūrasak
- Lolan
- Bībānah
- Xalend
- Deshte Lok
- Bārzān
- Mawan
- Tall as Sa‘īd
- Mawan
- Qaryat Jār Allāh
- Sitawe
- Ḧemdan
- Kune Gork
- Xerabe
- Ṟeshekel
- Qaşr
- Ḩasnah
- Bīwkah
- Kngirîne
- Gimadî
- ‘Aynkāwah
- Bane Mord
- Banok
- Razīyah
- Kesnezan
- Mehane
- Telan
- Bîrk
- Qasmiye
- Shaqlāwah
- Bālindah
- Kirdah Dawmah
- Zerwaw
- Karmash Lazākah
- Areqa
- Bardah Sbī
- Beḧirke
- Baykhāl
- Shaykhān
- Saydawa
- Mamxelan
- Rāyāt
- Sakoy Jorî
- Maḩallat Dadalar
- Dusere
- Cezhnîkan
- Khandaq Yāsīn
- Dībakah Ḩasan Āghā
- Dayrānah
- Siktan
- Dizū
- Mamendan
- Xanzad
- Gerwan
- Badawe
- Qaryat Umm al ‘Az̧ām
- Dołe Merge
- Binan
- Imām Shāh
- Sayf
- Benan
- Safeen
- Qashqah
- Maylhūt Ḩājjī Qaranī
- Al Kuwayr
- Kūrān
- Qaryat al Khālidīyah
- Razkah
- Bīrkawt
- Kirdah Rāshā
- Diri
- Dawlah Sarah al ‘Ulyā
- Pilingah Kuchil
- Qaryat aş Şalāḩīyah
- Kōnakhān
- Mîwkê
- Kewne Gund
- Banī Biyah
- Kirdārash Muftī
- Sartke
- Meṟan
- Zirkūz
- Xebat
- Mînay Serû
- Harash
- Birayetî
- Layrī
- Dūghān
- Zahraw
- Bashtat
- Spîndare
- Rūzkabāt
- Murtke
- Gezne
- Qul Tepe Yabe
- Ad Dībakah
- Sūrah Qalā
- Bafan
- Gocar
- Qaryat Shināwah
- Mecîdawe
- Gozena
- Kosretan
- Īfrāz Kamāl Āghā
- Qūl Tabah Rashīd
- Mela Omer
- Sayy Qūjān
- ‘Arbūk
- Mexmur
- Qemeriyan
- Zāraklī
- Sarkir
- Shīn Galī
- Sartke
- Khawrkhawr
- Qatawī
- Shīwah Rash
- Jal ‘Awayzah
- Banī
- Hanārah
- Chaława
- Masānah
- Ḩasan Muţrib
- Mexshume
- Kharābat Dayrah Birūshah
- Kawīkān
- Qurrah
- Pîrer
- Dołebun
- Spindārah
- Lacan
- Salūvā
- Kurdawe
- Dawlah Sarah
- ‘Azzah
- Ţamīr Ḩamīd Bayz
- Khalīfān
- Kānī Baynān
- Elanjāgh Gawrah
- Mawetan
- Aliyan
- Binafay
- Birnah
- Gawratū
- Qaryat Shīrāwah
- Bmbars
- Jamarkah
- Binaşlāwah al Kabīr
- Surbash
- Trpespyan
- Hūwayrah
- Qabr Sayyid
- Têkałe
- Chnêran
- Guwan
- ‘Uthmān Bak
- Qandīl
- Mela Zeyd
- Shiwāshān
- Bābīk
- Khālūtah
- Hesteka
- Hadūr
- Bindāraw
- Shīrāwah
- Bīrah Jinnah
- Koske
- Shamtūlā
- Karwatah
- Gird Sher
- Al Qāzīyah Kān
- Bin Qełat
- Pashkoz
- Bisho
- Bawkrān
- Sîlore
- Ibrāhīm Lak
- Gerk
- Gird Cutyar
- Mstawa
- Shemanawe
Về Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Dân số | 2,000,000 |
Tính số lượt xem | 53,542 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 880,259 |