Thời gian hiện tại ở Libodřice, Okres Kolín, Středočeský kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Kolín, Středočeský kraj – Libodřice. Đánh bẩy Libodřice mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Libodřice mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Libodřice, nhiều khách sạn ở Libodřice, dân số ở Libodřice, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Libodřice, Okres Kolín, Středočeský kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
12:35
:44 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Libodřice, Okres Kolín, Středočeský kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 05:02 |
Thiên đình | 12:56 |
Hoàng hôn | 20:50 |
Về Libodřice, Okres Kolín, Středočeský kraj, Czechia
Vĩ độ | 50°0'15" 50.0043 |
Kinh độ | 15°5'18" 15.0883 |
Dân số | 268 |
Tính số lượt xem | 306 |
Về Středočeský kraj, Czechia
Dân số | 1,284,629 |
Tính số lượt xem | 100,849 |
Về Okres Kolín, Středočeský kraj, Czechia
Dân số | 95,829 |
Tính số lượt xem | 6,597 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 616,680 |
Sân bay gần Libodřice, Okres Kolín, Středočeský kraj, Czechia
PED | Pardubice Airport | 46 km 29 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 60 km 37 ml | |
BRQ | Turany Airport | 150 km 93 ml | |
WRO | Wroclaw Airport | 177 km 110 ml | |
IEG | Zielona Gora-Babimost Airport | 217 km 135 ml | |
POZ | Poznan Airport | 294 km 183 ml |