Thời gian hiện tại ở Dobroměřice, Okres Pelhřimov, Kraj Vysočina, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Pelhřimov, Kraj Vysočina – Dobroměřice. Đánh bẩy Dobroměřice mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dobroměřice mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dobroměřice, nhiều khách sạn ở Dobroměřice, dân số ở Dobroměřice, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Dobroměřice, Okres Pelhřimov, Kraj Vysočina, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
16:33
:22 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dobroměřice, Okres Pelhřimov, Kraj Vysočina, Czechia
Mặt trời mọc | 05:09 |
Thiên đình | 12:56 |
Hoàng hôn | 20:42 |
Về Dobroměřice, Okres Pelhřimov, Kraj Vysočina, Czechia
Vĩ độ | 49°31'54" 49.5318 |
Kinh độ | 15°4'17" 15.0714 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Kraj Vysočina, Czechia
Dân số | 517,114 |
Tính số lượt xem | 57,030 |
Về Okres Pelhřimov, Kraj Vysočina, Czechia
Dân số | 72,406 |
Tính số lượt xem | 12,662 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 613,426 |
Sân bay gần Dobroměřice, Okres Pelhřimov, Kraj Vysočina, Czechia
PED | Pardubice Airport | 72 km 45 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 86 km 54 ml | |
BRQ | Turany Airport | 125 km 78 ml | |
LNZ | Linz Airport | 157 km 98 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 191 km 119 ml | |
WRO | Wroclaw Airport | 218 km 135 ml |