Thời gian hiện tại ở Svatá Kateřina, Okres Kutná Hora, Středočeský kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Kutná Hora, Středočeský kraj – Svatá Kateřina. Đánh bẩy Svatá Kateřina mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Svatá Kateřina mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Svatá Kateřina, nhiều khách sạn ở Svatá Kateřina, dân số ở Svatá Kateřina, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Svatá Kateřina, Okres Kutná Hora, Středočeský kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
11:37
:53 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Svatá Kateřina, Okres Kutná Hora, Středočeský kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 05:13 |
Thiên đình | 12:55 |
Hoàng hôn | 20:36 |
Về Svatá Kateřina, Okres Kutná Hora, Středočeský kraj, Czechia
Vĩ độ | 50°0'13" 50.0035 |
Kinh độ | 15°20'14" 15.3372 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Středočeský kraj, Czechia
Dân số | 1,284,629 |
Tính số lượt xem | 99,366 |
Về Okres Kutná Hora, Středočeský kraj, Czechia
Dân số | 73,406 |
Tính số lượt xem | 10,088 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 607,729 |
Sân bay gần Svatá Kateřina, Okres Kutná Hora, Středočeský kraj, Czechia
PED | Pardubice Airport | 29 km 18 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 77 km 48 ml | |
BRQ | Turany Airport | 137 km 85 ml | |
WRO | Wroclaw Airport | 165 km 102 ml | |
IEG | Zielona Gora-Babimost Airport | 215 km 134 ml | |
POZ | Poznan Airport | 288 km 179 ml |