Thời gian hiện tại ở Předbořice, Okres Kutná Hora, Středočeský kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Kutná Hora, Středočeský kraj – Předbořice. Đánh bẩy Předbořice mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Předbořice mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Předbořice, nhiều khách sạn ở Předbořice, dân số ở Předbořice, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Předbořice, Okres Kutná Hora, Středočeský kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
08:57
:10 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Předbořice, Okres Kutná Hora, Středočeský kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 05:10 |
Thiên đình | 12:55 |
Hoàng hôn | 20:40 |
Về Předbořice, Okres Kutná Hora, Středočeský kraj, Czechia
Vĩ độ | 49°51'21" 49.8557 |
Kinh độ | 15°13'11" 15.2197 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Středočeský kraj, Czechia
Dân số | 1,284,629 |
Tính số lượt xem | 99,759 |
Về Okres Kutná Hora, Středočeský kraj, Czechia
Dân số | 73,406 |
Tính số lượt xem | 10,124 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 610,019 |
Sân bay gần Předbořice, Okres Kutná Hora, Středočeský kraj, Czechia
PED | Pardubice Airport | 41 km 26 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 74 km 46 ml | |
BRQ | Turany Airport | 133 km 82 ml | |
WRO | Wroclaw Airport | 183 km 114 ml | |
LNZ | Linz Airport | 195 km 121 ml | |
IEG | Zielona Gora-Babimost Airport | 232 km 144 ml |