Thời gian hiện tại ở Habřina, Okres Kutná Hora, Středočeský kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Kutná Hora, Středočeský kraj – Habřina. Đánh bẩy Habřina mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Habřina mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Habřina, nhiều khách sạn ở Habřina, dân số ở Habřina, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Habřina, Okres Kutná Hora, Středočeský kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
07:52
:05 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Habřina, Okres Kutná Hora, Středočeský kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 05:02 |
Thiên đình | 12:55 |
Hoàng hôn | 20:48 |
Về Habřina, Okres Kutná Hora, Středočeský kraj, Czechia
Vĩ độ | 49°51'9" 49.8525 |
Kinh độ | 15°16'39" 15.2774 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Středočeský kraj, Czechia
Dân số | 1,284,629 |
Tính số lượt xem | 100,820 |
Về Okres Kutná Hora, Středočeský kraj, Czechia
Dân số | 73,406 |
Tính số lượt xem | 10,241 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 616,477 |
Sân bay gần Habřina, Okres Kutná Hora, Středočeský kraj, Czechia
PED | Pardubice Airport | 38 km 23 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 78 km 48 ml | |
BRQ | Turany Airport | 129 km 80 ml | |
WRO | Wroclaw Airport | 180 km 112 ml | |
LNZ | Linz Airport | 196 km 122 ml | |
IEG | Zielona Gora-Babimost Airport | 232 km 144 ml |