Thời gian hiện tại ở Budčice, Okres Kutná Hora, Středočeský kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Kutná Hora, Středočeský kraj – Budčice. Đánh bẩy Budčice mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Budčice mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Budčice, nhiều khách sạn ở Budčice, dân số ở Budčice, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Budčice, Okres Kutná Hora, Středočeský kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
16:52
:20 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 04, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Budčice, Okres Kutná Hora, Středočeský kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 05:30 |
Thiên đình | 12:56 |
Hoàng hôn | 20:21 |
Về Budčice, Okres Kutná Hora, Středočeský kraj, Czechia
Vĩ độ | 49°43'15" 49.7209 |
Kinh độ | 15°10'55" 15.1819 |
Tính số lượt xem | 23 |
Về Středočeský kraj, Czechia
Dân số | 1,284,629 |
Tính số lượt xem | 97,130 |
Về Okres Kutná Hora, Středočeský kraj, Czechia
Dân số | 73,406 |
Tính số lượt xem | 9,884 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 591,007 |
Sân bay gần Budčice, Okres Kutná Hora, Středočeský kraj, Czechia
PED | Pardubice Airport | 51 km 32 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 78 km 49 ml | |
BRQ | Turany Airport | 127 km 79 ml | |
LNZ | Linz Airport | 180 km 112 ml | |
WRO | Wroclaw Airport | 196 km 122 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 205 km 127 ml |