Thời gian hiện tại ở Obříství, Okres Mělník, Středočeský kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Mělník, Středočeský kraj – Obříství. Đánh bẩy Obříství mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Obříství mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Obříství, nhiều khách sạn ở Obříství, dân số ở Obříství, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Obříství, Okres Mělník, Středočeský kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
15:24
:00 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Obříství, Okres Mělník, Středočeský kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 05:11 |
Thiên đình | 12:58 |
Hoàng hôn | 20:45 |
Về Obříství, Okres Mělník, Středočeský kraj, Czechia
Vĩ độ | 50°17'45" 50.2959 |
Kinh độ | 14°28'42" 14.4784 |
Dân số | 981 |
Tính số lượt xem | 1,009 |
Về Středočeský kraj, Czechia
Dân số | 1,284,629 |
Tính số lượt xem | 99,784 |
Về Okres Mělník, Středočeský kraj, Czechia
Dân số | 95,539 |
Tính số lượt xem | 6,317 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 610,188 |
Sân bay gần Obříství, Okres Mělník, Středočeský kraj, Czechia
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 26 km 16 ml | |
PED | Pardubice Airport | 95 km 59 ml | |
DRS | Dresden International Airport | 105 km 65 ml | |
IEG | Zielona Gora-Babimost Airport | 196 km 122 ml | |
BRQ | Turany Airport | 204 km 127 ml | |
SXF | Schonefeld Airport | 240 km 149 ml |