Thời gian hiện tại ở Boží Voda, Okres Mělník, Středočeský kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Mělník, Středočeský kraj – Boží Voda. Đánh bẩy Boží Voda mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Boží Voda mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Boží Voda, nhiều khách sạn ở Boží Voda, dân số ở Boží Voda, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Boží Voda, Okres Mělník, Středočeský kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
17:36
:26 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Boží Voda, Okres Mělník, Středočeský kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 05:08 |
Thiên đình | 12:58 |
Hoàng hôn | 20:49 |
Về Boží Voda, Okres Mělník, Středočeský kraj, Czechia
Vĩ độ | 50°24'58" 50.4161 |
Kinh độ | 14°27'28" 14.4577 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Středočeský kraj, Czechia
Dân số | 1,284,629 |
Tính số lượt xem | 100,344 |
Về Okres Mělník, Středočeský kraj, Czechia
Dân số | 95,539 |
Tính số lượt xem | 6,356 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 613,496 |
Sân bay gần Boží Voda, Okres Mělník, Středočeský kraj, Czechia
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 37 km 23 ml | |
DRS | Dresden International Airport | 93 km 58 ml | |
PED | Pardubice Airport | 102 km 63 ml | |
IEG | Zielona Gora-Babimost Airport | 184 km 114 ml | |
SXF | Schonefeld Airport | 227 km 141 ml | |
TXL | Tegel Airport | 251 km 156 ml |