Thời gian hiện tại ở Niměřice, Okres Mladá Boleslav, Středočeský kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Mladá Boleslav, Středočeský kraj – Niměřice. Đánh bẩy Niměřice mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Niměřice mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Niměřice, nhiều khách sạn ở Niměřice, dân số ở Niměřice, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Niměřice, Okres Mladá Boleslav, Středočeský kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
05:52
:56 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Niměřice, Okres Mladá Boleslav, Středočeský kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 05:04 |
Thiên đình | 12:57 |
Hoàng hôn | 20:50 |
Về Niměřice, Okres Mladá Boleslav, Středočeský kraj, Czechia
Vĩ độ | 50°23'45" 50.3958 |
Kinh độ | 14°48'30" 14.8084 |
Dân số | 282 |
Tính số lượt xem | 310 |
Về Středočeský kraj, Czechia
Dân số | 1,284,629 |
Tính số lượt xem | 100,596 |
Về Okres Mladá Boleslav, Středočeský kraj, Czechia
Dân số | 114,792 |
Tính số lượt xem | 8,658 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 614,968 |
Sân bay gần Niměřice, Okres Mladá Boleslav, Středočeský kraj, Czechia
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 50 km 31 ml | |
PED | Pardubice Airport | 79 km 49 ml | |
DRS | Dresden International Airport | 109 km 68 ml | |
WRO | Wroclaw Airport | 167 km 104 ml | |
IEG | Zielona Gora-Babimost Airport | 178 km 111 ml | |
BRQ | Turany Airport | 194 km 121 ml |