Thời gian hiện tại ở Zbožíčko, Okres Nymburk, Středočeský kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Nymburk, Středočeský kraj – Zbožíčko. Đánh bẩy Zbožíčko mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Zbožíčko mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Zbožíčko, nhiều khách sạn ở Zbožíčko, dân số ở Zbožíčko, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Zbožíčko, Okres Nymburk, Středočeský kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
07:21
:33 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Zbožíčko, Okres Nymburk, Středočeský kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 05:02 |
Thiên đình | 12:57 |
Hoàng hôn | 20:51 |
Về Zbožíčko, Okres Nymburk, Středočeský kraj, Czechia
Vĩ độ | 50°13'33" 50.2257 |
Kinh độ | 14°56'23" 14.9398 |
Dân số | 180 |
Tính số lượt xem | 215 |
Về Středočeský kraj, Czechia
Dân số | 1,284,629 |
Tính số lượt xem | 100,820 |
Về Okres Nymburk, Středočeský kraj, Czechia
Dân số | 85,840 |
Tính số lượt xem | 6,446 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 616,474 |
Sân bay gần Zbožíčko, Okres Nymburk, Středočeský kraj, Czechia
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 50 km 31 ml | |
PED | Pardubice Airport | 62 km 38 ml | |
DRS | Dresden International Airport | 130 km 81 ml | |
WRO | Wroclaw Airport | 169 km 105 ml | |
BRQ | Turany Airport | 174 km 108 ml | |
IEG | Zielona Gora-Babimost Airport | 194 km 121 ml |