Thời gian hiện tại ở Netřebice, Okres Nymburk, Středočeský kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Nymburk, Středočeský kraj – Netřebice. Đánh bẩy Netřebice mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Netřebice mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Netřebice, nhiều khách sạn ở Netřebice, dân số ở Netřebice, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Netřebice, Okres Nymburk, Středočeský kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
05:59
:56 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Netřebice, Okres Nymburk, Středočeský kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 05:07 |
Thiên đình | 12:55 |
Hoàng hôn | 20:44 |
Về Netřebice, Okres Nymburk, Středočeský kraj, Czechia
Vĩ độ | 50°12'47" 50.2131 |
Kinh độ | 15°8'34" 15.1428 |
Dân số | 206 |
Tính số lượt xem | 238 |
Về Středočeský kraj, Czechia
Dân số | 1,284,629 |
Tính số lượt xem | 99,899 |
Về Okres Nymburk, Středočeský kraj, Czechia
Dân số | 85,840 |
Tính số lượt xem | 6,393 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 610,955 |
Sân bay gần Netřebice, Okres Nymburk, Středočeský kraj, Czechia
PED | Pardubice Airport | 48 km 30 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 64 km 39 ml | |
WRO | Wroclaw Airport | 159 km 99 ml | |
BRQ | Turany Airport | 163 km 101 ml | |
IEG | Zielona Gora-Babimost Airport | 193 km 120 ml | |
POZ | Poznan Airport | 271 km 169 ml |