Thời gian hiện tại ở Na Kopičáku, Okres Nymburk, Středočeský kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Nymburk, Středočeský kraj – Na Kopičáku. Đánh bẩy Na Kopičáku mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Na Kopičáku mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Na Kopičáku, nhiều khách sạn ở Na Kopičáku, dân số ở Na Kopičáku, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Na Kopičáku, Okres Nymburk, Středočeský kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
05:07
:57 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Na Kopičáku, Okres Nymburk, Středočeský kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 05:11 |
Thiên đình | 12:55 |
Hoàng hôn | 20:38 |
Về Na Kopičáku, Okres Nymburk, Středočeský kraj, Czechia
Vĩ độ | 50°10'9" 50.1691 |
Kinh độ | 15°19'57" 15.3325 |
Tính số lượt xem | 39 |
Về Středočeský kraj, Czechia
Dân số | 1,284,629 |
Tính số lượt xem | 99,475 |
Về Okres Nymburk, Středočeský kraj, Czechia
Dân số | 85,840 |
Tính số lượt xem | 6,363 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 608,360 |
Sân bay gần Na Kopičáku, Okres Nymburk, Středočeský kraj, Czechia
PED | Pardubice Airport | 34 km 21 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 76 km 47 ml | |
BRQ | Turany Airport | 150 km 93 ml | |
WRO | Wroclaw Airport | 152 km 94 ml | |
IEG | Zielona Gora-Babimost Airport | 197 km 122 ml | |
POZ | Poznan Airport | 271 km 168 ml |