Thời gian hiện tại ở Jizbická Zavadilka, Okres Nymburk, Středočeský kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Nymburk, Středočeský kraj – Jizbická Zavadilka. Đánh bẩy Jizbická Zavadilka mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Jizbická Zavadilka mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Jizbická Zavadilka, nhiều khách sạn ở Jizbická Zavadilka, dân số ở Jizbická Zavadilka, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Jizbická Zavadilka, Okres Nymburk, Středočeský kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
01:48
:30 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Jizbická Zavadilka, Okres Nymburk, Středočeský kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 05:13 |
Thiên đình | 12:56 |
Hoàng hôn | 20:39 |
Về Jizbická Zavadilka, Okres Nymburk, Středočeský kraj, Czechia
Vĩ độ | 50°15'28" 50.2577 |
Kinh độ | 14°58'60" 14.9833 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Středočeský kraj, Czechia
Dân số | 1,284,629 |
Tính số lượt xem | 99,456 |
Về Okres Nymburk, Středočeský kraj, Czechia
Dân số | 85,840 |
Tính số lượt xem | 6,362 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 608,262 |
Sân bay gần Jizbická Zavadilka, Okres Nymburk, Středočeský kraj, Czechia
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 54 km 33 ml | |
PED | Pardubice Airport | 60 km 37 ml | |
DRS | Dresden International Airport | 129 km 80 ml | |
WRO | Wroclaw Airport | 165 km 102 ml | |
BRQ | Turany Airport | 174 km 108 ml | |
IEG | Zielona Gora-Babimost Airport | 190 km 118 ml |