Thời gian hiện tại ở Dříteč, Okres Nymburk, Středočeský kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Nymburk, Středočeský kraj – Dříteč. Đánh bẩy Dříteč mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dříteč mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dříteč, nhiều khách sạn ở Dříteč, dân số ở Dříteč, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Dříteč, Okres Nymburk, Středočeský kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
13:58
:06 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dříteč, Okres Nymburk, Středočeský kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 05:09 |
Thiên đình | 12:57 |
Hoàng hôn | 20:44 |
Về Dříteč, Okres Nymburk, Středočeský kraj, Czechia
Vĩ độ | 50°6'0" 50.1 |
Kinh độ | 14°49'0" 14.8167 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Středočeský kraj, Czechia
Dân số | 1,284,629 |
Tính số lượt xem | 99,991 |
Về Okres Nymburk, Středočeský kraj, Czechia
Dân số | 85,840 |
Tính số lượt xem | 6,400 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 611,545 |
Sân bay gần Dříteč, Okres Nymburk, Středočeský kraj, Czechia
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 39 km 24 ml | |
PED | Pardubice Airport | 67 km 41 ml | |
DRS | Dresden International Airport | 136 km 84 ml | |
BRQ | Turany Airport | 172 km 107 ml | |
WRO | Wroclaw Airport | 185 km 115 ml | |
IEG | Zielona Gora-Babimost Airport | 210 km 130 ml |