Thời gian hiện tại ở Břístev, Okres Nymburk, Středočeský kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Nymburk, Středočeský kraj – Břístev. Đánh bẩy Břístev mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Břístev mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Břístev, nhiều khách sạn ở Břístev, dân số ở Břístev, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Břístev, Okres Nymburk, Středočeský kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
14:19
:34 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Břístev, Okres Nymburk, Středočeský kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 05:04 |
Thiên đình | 12:55 |
Hoàng hôn | 20:46 |
Về Břístev, Okres Nymburk, Středočeský kraj, Czechia
Vĩ độ | 50°17'13" 50.287 |
Kinh độ | 15°13'48" 15.2299 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Středočeský kraj, Czechia
Dân số | 1,284,629 |
Tính số lượt xem | 100,577 |
Về Okres Nymburk, Středočeský kraj, Czechia
Dân số | 85,840 |
Tính số lượt xem | 6,433 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 614,811 |
Sân bay gần Břístev, Okres Nymburk, Středočeský kraj, Czechia
PED | Pardubice Airport | 47 km 29 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 71 km 44 ml | |
WRO | Wroclaw Airport | 149 km 92 ml | |
BRQ | Turany Airport | 165 km 102 ml | |
IEG | Zielona Gora-Babimost Airport | 184 km 114 ml | |
POZ | Poznan Airport | 261 km 162 ml |