Thời gian hiện tại ở Předboř, Okres Praha-Východ, Středočeský kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Praha-Východ, Středočeský kraj – Předboř. Đánh bẩy Předboř mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Předboř mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Předboř, nhiều khách sạn ở Předboř, dân số ở Předboř, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Předboř, Okres Praha-Východ, Středočeský kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
12:19
:22 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Předboř, Okres Praha-Východ, Středočeský kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 05:08 |
Thiên đình | 12:58 |
Hoàng hôn | 20:47 |
Về Předboř, Okres Praha-Východ, Středočeský kraj, Czechia
Vĩ độ | 49°56'47" 49.9465 |
Kinh độ | 14°37'43" 14.6285 |
Tính số lượt xem | 20 |
Về Středočeský kraj, Czechia
Dân số | 1,284,629 |
Tính số lượt xem | 100,563 |
Về Okres Praha-Východ, Středočeský kraj, Czechia
Dân số | 101,687 |
Tính số lượt xem | 7,512 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 614,723 |
Sân bay gần Předboř, Okres Praha-Východ, Středočeský kraj, Czechia
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 31 km 19 ml | |
PED | Pardubice Airport | 80 km 50 ml | |
DRS | Dresden International Airport | 144 km 90 ml | |
BRQ | Turany Airport | 174 km 108 ml | |
LNZ | Linz Airport | 192 km 120 ml | |
IEG | Zielona Gora-Babimost Airport | 230 km 143 ml |