Thời gian hiện tại ở Ondřejov, Okres Praha-Východ, Středočeský kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Praha-Východ, Středočeský kraj – Ondřejov. Đánh bẩy Ondřejov mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ondřejov mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ondřejov, nhiều khách sạn ở Ondřejov, dân số ở Ondřejov, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Ondřejov, Okres Praha-Východ, Středočeský kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
03:42
:34 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ondřejov, Okres Praha-Východ, Středočeský kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 05:18 |
Thiên đình | 12:57 |
Hoàng hôn | 20:35 |
Về Ondřejov, Okres Praha-Východ, Středočeský kraj, Czechia
Vĩ độ | 49°54'17" 49.9046 |
Kinh độ | 14°47'3" 14.7842 |
Dân số | 1,086 |
Tính số lượt xem | 1,125 |
Về Středočeský kraj, Czechia
Dân số | 1,284,629 |
Tính số lượt xem | 98,806 |
Về Okres Praha-Východ, Středočeský kraj, Czechia
Dân số | 101,687 |
Tính số lượt xem | 7,396 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 604,367 |
Sân bay gần Ondřejov, Okres Praha-Východ, Středočeský kraj, Czechia
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 43 km 27 ml | |
PED | Pardubice Airport | 69 km 43 ml | |
DRS | Dresden International Airport | 154 km 95 ml | |
BRQ | Turany Airport | 162 km 101 ml | |
LNZ | Linz Airport | 190 km 118 ml | |
IEG | Zielona Gora-Babimost Airport | 231 km 144 ml |