Thời gian hiện tại ở Křížkový Újezdec, Okres Praha-Východ, Středočeský kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Praha-Východ, Středočeský kraj – Křížkový Újezdec. Đánh bẩy Křížkový Újezdec mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Křížkový Újezdec mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Křížkový Újezdec, nhiều khách sạn ở Křížkový Újezdec, dân số ở Křížkový Újezdec, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Křížkový Újezdec, Okres Praha-Východ, Středočeský kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
23:08
:43 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Křížkový Újezdec, Okres Praha-Východ, Středočeský kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 05:23 |
Thiên đình | 12:58 |
Hoàng hôn | 20:32 |
Về Křížkový Újezdec, Okres Praha-Východ, Středočeský kraj, Czechia
Vĩ độ | 49°55'51" 49.9308 |
Kinh độ | 14°35'7" 14.5854 |
Dân số | 146 |
Tính số lượt xem | 171 |
Về Středočeský kraj, Czechia
Dân số | 1,284,629 |
Tính số lượt xem | 98,299 |
Về Okres Praha-Východ, Středočeský kraj, Czechia
Dân số | 101,687 |
Tính số lượt xem | 7,353 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 600,462 |
Sân bay gần Křížkový Újezdec, Okres Praha-Východ, Středočeský kraj, Czechia
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 30 km 19 ml | |
PED | Pardubice Airport | 83 km 52 ml | |
DRS | Dresden International Airport | 145 km 90 ml | |
BRQ | Turany Airport | 176 km 109 ml | |
LNZ | Linz Airport | 190 km 118 ml | |
IEG | Zielona Gora-Babimost Airport | 232 km 144 ml |