Thời gian hiện tại ở Černý Vůl, Okres Praha-Západ, Středočeský kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Praha-Západ, Středočeský kraj – Černý Vůl. Đánh bẩy Černý Vůl mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Černý Vůl mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Černý Vůl, nhiều khách sạn ở Černý Vůl, dân số ở Černý Vůl, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Černý Vůl, Okres Praha-Západ, Středočeský kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
20:01
:30 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Černý Vůl, Okres Praha-Západ, Středočeský kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 05:07 |
Thiên đình | 12:59 |
Hoàng hôn | 20:51 |
Về Černý Vůl, Okres Praha-Západ, Středočeský kraj, Czechia
Vĩ độ | 50°8'54" 50.1484 |
Kinh độ | 14°19'59" 14.3331 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Středočeský kraj, Czechia
Dân số | 1,284,629 |
Tính số lượt xem | 100,647 |
Về Okres Praha-Západ, Středočeský kraj, Czechia
Dân số | 90,883 |
Tính số lượt xem | 5,733 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 615,286 |
Sân bay gần Černý Vůl, Okres Praha-Západ, Středočeský kraj, Czechia
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 7 km 4 ml | |
PED | Pardubice Airport | 101 km 63 ml | |
DRS | Dresden International Airport | 116 km 72 ml | |
BRQ | Turany Airport | 203 km 126 ml | |
IEG | Zielona Gora-Babimost Airport | 215 km 134 ml | |
SXF | Schonefeld Airport | 254 km 158 ml |