Thời gian hiện tại ở Hřiměždice, Okres Příbram, Středočeský kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Příbram, Středočeský kraj – Hřiměždice. Đánh bẩy Hřiměždice mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hřiměždice mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hřiměždice, nhiều khách sạn ở Hřiměždice, dân số ở Hřiměždice, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Hřiměždice, Okres Příbram, Středočeský kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
10:20
:36 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hřiměždice, Okres Příbram, Středočeský kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 05:10 |
Thiên đình | 12:59 |
Hoàng hôn | 20:48 |
Về Hřiměždice, Okres Příbram, Středočeský kraj, Czechia
Vĩ độ | 49°41'13" 49.6869 |
Kinh độ | 14°16'30" 14.2749 |
Dân số | 394 |
Tính số lượt xem | 425 |
Về Středočeský kraj, Czechia
Dân số | 1,284,629 |
Tính số lượt xem | 100,548 |
Về Okres Příbram, Středočeský kraj, Czechia
Dân số | 106,825 |
Tính số lượt xem | 14,649 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 614,645 |
Sân bay gần Hřiměždice, Okres Příbram, Středočeský kraj, Czechia
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 47 km 29 ml | |
PED | Pardubice Airport | 111 km 69 ml | |
LNZ | Linz Airport | 161 km 100 ml | |
DRS | Dresden International Airport | 164 km 102 ml | |
BRQ | Turany Airport | 185 km 115 ml | |
IEG | Zielona Gora-Babimost Airport | 265 km 164 ml |