Thời gian hiện tại ở Bratřínov, Okres Praha-Západ, Středočeský kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Praha-Západ, Středočeský kraj – Bratřínov. Đánh bẩy Bratřínov mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bratřínov mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bratřínov, nhiều khách sạn ở Bratřínov, dân số ở Bratřínov, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Bratřínov, Okres Praha-Západ, Středočeský kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
22:00
:55 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bratřínov, Okres Praha-Západ, Středočeský kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 05:17 |
Thiên đình | 12:58 |
Hoàng hôn | 20:40 |
Về Bratřínov, Okres Praha-Západ, Středočeský kraj, Czechia
Vĩ độ | 49°50'33" 49.8426 |
Kinh độ | 14°20'24" 14.3401 |
Dân số | 115 |
Tính số lượt xem | 143 |
Về Středočeský kraj, Czechia
Dân số | 1,284,629 |
Tính số lượt xem | 99,435 |
Về Okres Praha-Západ, Středočeský kraj, Czechia
Dân số | 90,883 |
Tính số lượt xem | 5,642 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 608,151 |
Sân bay gần Bratřínov, Okres Praha-Západ, Středočeský kraj, Czechia
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 30 km 19 ml | |
PED | Pardubice Airport | 102 km 63 ml | |
DRS | Dresden International Airport | 148 km 92 ml | |
LNZ | Linz Airport | 179 km 111 ml | |
BRQ | Turany Airport | 187 km 116 ml | |
IEG | Zielona Gora-Babimost Airport | 247 km 153 ml |