Thời gian hiện tại ở Křepenice, Okres Příbram, Středočeský kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Příbram, Středočeský kraj – Křepenice. Đánh bẩy Křepenice mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Křepenice mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Křepenice, nhiều khách sạn ở Křepenice, dân số ở Křepenice, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Křepenice, Okres Příbram, Středočeský kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
09:31
:42 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Křepenice, Okres Příbram, Středočeský kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 05:09 |
Thiên đình | 12:59 |
Hoàng hôn | 20:49 |
Về Křepenice, Okres Příbram, Středočeský kraj, Czechia
Vĩ độ | 49°42'10" 49.7029 |
Kinh độ | 14°20'51" 14.3476 |
Dân số | 160 |
Tính số lượt xem | 200 |
Về Středočeský kraj, Czechia
Dân số | 1,284,629 |
Tính số lượt xem | 100,603 |
Về Okres Příbram, Středočeský kraj, Czechia
Dân số | 106,825 |
Tính số lượt xem | 14,656 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 615,009 |
Sân bay gần Křepenice, Okres Příbram, Středočeský kraj, Czechia
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 45 km 28 ml | |
PED | Pardubice Airport | 106 km 66 ml | |
DRS | Dresden International Airport | 163 km 102 ml | |
LNZ | Linz Airport | 163 km 101 ml | |
BRQ | Turany Airport | 181 km 112 ml | |
IEG | Zielona Gora-Babimost Airport | 261 km 162 ml |