Thời gian hiện tại ở Valkeřice, Okres Děčín, Ústecký kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Děčín, Ústecký kraj – Valkeřice. Đánh bẩy Valkeřice mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Valkeřice mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Valkeřice, nhiều khách sạn ở Valkeřice, dân số ở Valkeřice, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Valkeřice, Okres Děčín, Ústecký kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
08:08
:50 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Valkeřice, Okres Děčín, Ústecký kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 05:14 |
Thiên đình | 12:59 |
Hoàng hôn | 20:43 |
Về Valkeřice, Okres Děčín, Ústecký kraj, Czechia
Vĩ độ | 50°42'6" 50.7018 |
Kinh độ | 14°19'19" 14.3219 |
Dân số | 406 |
Tính số lượt xem | 452 |
Về Ústecký kraj, Czechia
Dân số | 821,468 |
Tính số lượt xem | 43,189 |
Về Okres Děčín, Ústecký kraj, Czechia
Dân số | 133,747 |
Tính số lượt xem | 6,613 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 607,551 |
Sân bay gần Valkeřice, Okres Děčín, Ústecký kraj, Czechia
DRS | Dresden International Airport | 61 km 38 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 66 km 41 ml | |
PED | Pardubice Airport | 126 km 79 ml | |
IEG | Zielona Gora-Babimost Airport | 160 km 100 ml | |
SXF | Schonefeld Airport | 194 km 120 ml | |
TXL | Tegel Airport | 218 km 135 ml |