Thời gian hiện tại ở Starý Jiříkov, Okres Děčín, Ústecký kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Děčín, Ústecký kraj – Starý Jiříkov. Đánh bẩy Starý Jiříkov mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Starý Jiříkov mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Starý Jiříkov, nhiều khách sạn ở Starý Jiříkov, dân số ở Starý Jiříkov, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Starý Jiříkov, Okres Děčín, Ústecký kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
02:32
:05 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Starý Jiříkov, Okres Děčín, Ústecký kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 05:15 |
Thiên đình | 12:58 |
Hoàng hôn | 20:40 |
Về Starý Jiříkov, Okres Děčín, Ústecký kraj, Czechia
Vĩ độ | 51°0'4" 51.0011 |
Kinh độ | 14°33'51" 14.5641 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Ústecký kraj, Czechia
Dân số | 821,468 |
Tính số lượt xem | 42,951 |
Về Okres Děčín, Ústecký kraj, Czechia
Dân số | 133,747 |
Tính số lượt xem | 6,577 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 604,283 |
Sân bay gần Starý Jiříkov, Okres Děčín, Ústecký kraj, Czechia
DRS | Dresden International Airport | 57 km 36 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 102 km 63 ml | |
IEG | Zielona Gora-Babimost Airport | 123 km 76 ml | |
PED | Pardubice Airport | 138 km 86 ml | |
SXF | Schonefeld Airport | 168 km 105 ml | |
TXL | Tegel Airport | 194 km 120 ml |