Thời gian hiện tại ở Nová Chřibská, Okres Děčín, Ústecký kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Děčín, Ústecký kraj – Nová Chřibská. Đánh bẩy Nová Chřibská mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nová Chřibská mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nová Chřibská, nhiều khách sạn ở Nová Chřibská, dân số ở Nová Chřibská, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Nová Chřibská, Okres Děčín, Ústecký kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
13:36
:15 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 24, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nová Chřibská, Okres Děčín, Ústecký kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 05:00 |
Thiên đình | 12:58 |
Hoàng hôn | 20:57 |
Về Nová Chřibská, Okres Děčín, Ústecký kraj, Czechia
Vĩ độ | 50°52'18" 50.8717 |
Kinh độ | 14°29'51" 14.4975 |
Tính số lượt xem | 22 |
Về Ústecký kraj, Czechia
Dân số | 821,468 |
Tính số lượt xem | 43,829 |
Về Okres Děčín, Ústecký kraj, Czechia
Dân số | 133,747 |
Tính số lượt xem | 6,686 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 617,005 |
Sân bay gần Nová Chřibská, Okres Děčín, Ústecký kraj, Czechia
DRS | Dresden International Airport | 58 km 36 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 87 km 54 ml | |
PED | Pardubice Airport | 130 km 81 ml | |
IEG | Zielona Gora-Babimost Airport | 138 km 86 ml | |
SXF | Schonefeld Airport | 180 km 112 ml | |
TXL | Tegel Airport | 205 km 127 ml |