Thời gian hiện tại ở Hvížďalka, Okres Louny, Ústecký kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Louny, Ústecký kraj – Hvížďalka. Đánh bẩy Hvížďalka mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hvížďalka mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hvížďalka, nhiều khách sạn ở Hvížďalka, dân số ở Hvížďalka, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Hvížďalka, Okres Louny, Ústecký kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
23:14
:05 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hvížďalka, Okres Louny, Ústecký kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 05:06 |
Thiên đình | 13:01 |
Hoàng hôn | 20:56 |
Về Hvížďalka, Okres Louny, Ústecký kraj, Czechia
Vĩ độ | 50°16'30" 50.2751 |
Kinh độ | 13°51'20" 13.8555 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Ústecký kraj, Czechia
Dân số | 821,468 |
Tính số lượt xem | 43,822 |
Về Okres Louny, Ústecký kraj, Czechia
Dân số | 85,898 |
Tính số lượt xem | 7,660 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 616,855 |
Sân bay gần Hvížďalka, Okres Louny, Ústecký kraj, Czechia
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 35 km 22 ml | |
KLV | Karlovy Vary Airport | 67 km 42 ml | |
DRS | Dresden International Airport | 95 km 59 ml | |
ZWI | Wilmington Railway | 106 km 66 ml | |
PED | Pardubice Airport | 137 km 85 ml | |
LEJ | Leipzig/Halle Airport | 171 km 107 ml |