Thời gian hiện tại ở Prusinovice, Okres Kroměříž, Zlínský kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Kroměříž, Zlínský kraj – Prusinovice. Đánh bẩy Prusinovice mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Prusinovice mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Prusinovice, nhiều khách sạn ở Prusinovice, dân số ở Prusinovice, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Prusinovice, Okres Kroměříž, Zlínský kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
10:00
:32 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Prusinovice, Okres Kroměříž, Zlínský kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 05:13 |
Thiên đình | 12:46 |
Hoàng hôn | 20:18 |
Về Prusinovice, Okres Kroměříž, Zlínský kraj, Czechia
Vĩ độ | 49°22'44" 49.379 |
Kinh độ | 17°35'14" 17.5871 |
Dân số | 1,207 |
Tính số lượt xem | 1,256 |
Về Zlínský kraj, Czechia
Dân số | 590,784 |
Tính số lượt xem | 24,221 |
Về Okres Kroměříž, Zlínský kraj, Czechia
Dân số | 107,816 |
Tính số lượt xem | 5,618 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 599,611 |
Sân bay gần Prusinovice, Okres Kroměříž, Zlínský kraj, Czechia
OSR | Mosnov Airport | 52 km 32 ml | |
BRQ | Turany Airport | 69 km 43 ml | |
BTS | Bratislava Airport | 137 km 85 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 159 km 99 ml | |
KTW | Katowice International Airport | 161 km 100 ml | |
WRO | Wroclaw Airport | 198 km 123 ml |