Thời gian hiện tại ở Nivnický Dvůr, Okres Uherské Hradiště, Zlínský kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Uherské Hradiště, Zlínský kraj – Nivnický Dvůr. Đánh bẩy Nivnický Dvůr mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nivnický Dvůr mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nivnický Dvůr, nhiều khách sạn ở Nivnický Dvůr, dân số ở Nivnický Dvůr, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Nivnický Dvůr, Okres Uherské Hradiště, Zlínský kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
21:45
:40 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nivnický Dvůr, Okres Uherské Hradiště, Zlínský kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 05:06 |
Thiên đình | 12:45 |
Hoàng hôn | 20:25 |
Về Nivnický Dvůr, Okres Uherské Hradiště, Zlínský kraj, Czechia
Vĩ độ | 48°59'33" 48.9926 |
Kinh độ | 17°38'38" 17.644 |
Tính số lượt xem | 45 |
Về Zlínský kraj, Czechia
Dân số | 590,784 |
Tính số lượt xem | 24,679 |
Về Okres Uherské Hradiště, Zlínský kraj, Czechia
Dân số | 143,830 |
Tính số lượt xem | 5,172 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 608,938 |
Sân bay gần Nivnický Dvůr, Okres Uherské Hradiště, Zlínský kraj, Czechia
BRQ | Turany Airport | 71 km 44 ml | |
OSR | Mosnov Airport | 85 km 53 ml | |
BTS | Bratislava Airport | 97 km 60 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 126 km 78 ml | |
KTW | Katowice International Airport | 194 km 120 ml | |
BUD | Budapest Ferenc Liszt International Airport | 211 km 131 ml |