Thời gian hiện tại ở Šumice, Okres Uherské Hradiště, Zlínský kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Uherské Hradiště, Zlínský kraj – Šumice. Đánh bẩy Šumice mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Šumice mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Šumice, nhiều khách sạn ở Šumice, dân số ở Šumice, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Šumice, Okres Uherské Hradiště, Zlínský kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
01:11
:46 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Šumice, Okres Uherské Hradiště, Zlínský kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 05:14 |
Thiên đình | 12:45 |
Hoàng hôn | 20:16 |
Về Šumice, Okres Uherské Hradiště, Zlínský kraj, Czechia
Vĩ độ | 49°1'43" 49.0286 |
Kinh độ | 17°43'19" 17.722 |
Dân số | 1,764 |
Tính số lượt xem | 1,824 |
Về Zlínský kraj, Czechia
Dân số | 590,784 |
Tính số lượt xem | 24,290 |
Về Okres Uherské Hradiště, Zlínský kraj, Czechia
Dân số | 143,830 |
Tính số lượt xem | 5,096 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 600,594 |
Sân bay gần Šumice, Okres Uherské Hradiště, Zlínský kraj, Czechia
BRQ | Turany Airport | 76 km 47 ml | |
OSR | Mosnov Airport | 80 km 49 ml | |
BTS | Bratislava Airport | 103 km 64 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 132 km 82 ml | |
KTW | Katowice International Airport | 188 km 117 ml | |
WRO | Wroclaw Airport | 238 km 148 ml |