Thời gian hiện tại ở Starý Hrozenkov, Okres Uherské Hradiště, Zlínský kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Uherské Hradiště, Zlínský kraj – Starý Hrozenkov. Đánh bẩy Starý Hrozenkov mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Starý Hrozenkov mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Starý Hrozenkov, nhiều khách sạn ở Starý Hrozenkov, dân số ở Starý Hrozenkov, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Starý Hrozenkov, Okres Uherské Hradiště, Zlínský kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
02:34
:12 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Starý Hrozenkov, Okres Uherské Hradiště, Zlínský kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 05:12 |
Thiên đình | 12:44 |
Hoàng hôn | 20:17 |
Về Starý Hrozenkov, Okres Uherské Hradiště, Zlínský kraj, Czechia
Vĩ độ | 48°57'57" 48.9659 |
Kinh độ | 17°51'47" 17.863 |
Dân số | 886 |
Tính số lượt xem | 925 |
Về Zlínský kraj, Czechia
Dân số | 590,784 |
Tính số lượt xem | 24,295 |
Về Okres Uherské Hradiště, Zlínský kraj, Czechia
Dân số | 143,830 |
Tính số lượt xem | 5,096 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 600,699 |
Sân bay gần Starý Hrozenkov, Okres Uherské Hradiště, Zlínský kraj, Czechia
OSR | Mosnov Airport | 83 km 52 ml | |
BRQ | Turany Airport | 87 km 54 ml | |
BTS | Bratislava Airport | 101 km 63 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 134 km 83 ml | |
KTW | Katowice International Airport | 189 km 117 ml | |
BUD | Budapest Ferenc Liszt International Airport | 200 km 124 ml |