Thời gian hiện tại ở Ordějov, Okres Uherské Hradiště, Zlínský kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Uherské Hradiště, Zlínský kraj – Ordějov. Đánh bẩy Ordějov mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ordějov mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ordějov, nhiều khách sạn ở Ordějov, dân số ở Ordějov, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Ordějov, Okres Uherské Hradiště, Zlínský kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
06:16
:12 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ordějov, Okres Uherské Hradiště, Zlínský kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 04:58 |
Thiên đình | 12:45 |
Hoàng hôn | 20:32 |
Về Ordějov, Okres Uherské Hradiště, Zlínský kraj, Czechia
Vĩ độ | 48°58'19" 48.9719 |
Kinh độ | 17°44'55" 17.7486 |
Tính số lượt xem | 57 |
Về Zlínský kraj, Czechia
Dân số | 590,784 |
Tính số lượt xem | 24,908 |
Về Okres Uherské Hradiště, Zlínský kraj, Czechia
Dân số | 143,830 |
Tính số lượt xem | 5,219 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 614,971 |
Sân bay gần Ordějov, Okres Uherské Hradiště, Zlínský kraj, Czechia
BRQ | Turany Airport | 79 km 49 ml | |
OSR | Mosnov Airport | 85 km 53 ml | |
BTS | Bratislava Airport | 98 km 61 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 129 km 80 ml | |
KTW | Katowice International Airport | 192 km 119 ml | |
BUD | Budapest Ferenc Liszt International Airport | 205 km 127 ml |