Thời gian hiện tại ở Mistřice, Okres Uherské Hradiště, Zlínský kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Uherské Hradiště, Zlínský kraj – Mistřice. Đánh bẩy Mistřice mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mistřice mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mistřice, nhiều khách sạn ở Mistřice, dân số ở Mistřice, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Mistřice, Okres Uherské Hradiště, Zlínský kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
17:42
:31 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mistřice, Okres Uherské Hradiště, Zlínský kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 05:13 |
Thiên đình | 12:46 |
Hoàng hôn | 20:19 |
Về Mistřice, Okres Uherské Hradiště, Zlínský kraj, Czechia
Vĩ độ | 49°5'12" 49.0867 |
Kinh độ | 17°32'10" 17.536 |
Dân số | 1,169 |
Tính số lượt xem | 1,207 |
Về Zlínský kraj, Czechia
Dân số | 590,784 |
Tính số lượt xem | 24,377 |
Về Okres Uherské Hradiště, Zlínský kraj, Czechia
Dân số | 143,830 |
Tính số lượt xem | 5,109 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 601,867 |
Sân bay gần Mistřice, Okres Uherské Hradiště, Zlínský kraj, Czechia
BRQ | Turany Airport | 61 km 38 ml | |
OSR | Mosnov Airport | 80 km 50 ml | |
BTS | Bratislava Airport | 105 km 65 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 129 km 80 ml | |
KTW | Katowice International Airport | 189 km 118 ml | |
WRO | Wroclaw Airport | 229 km 142 ml |