Thời gian hiện tại ở Mařatice, Okres Uherské Hradiště, Zlínský kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Uherské Hradiště, Zlínský kraj – Mařatice. Đánh bẩy Mařatice mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mařatice mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mařatice, nhiều khách sạn ở Mařatice, dân số ở Mařatice, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Mařatice, Okres Uherské Hradiště, Zlínský kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
02:14
:35 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 22, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mařatice, Okres Uherské Hradiště, Zlínský kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 04:58 |
Thiên đình | 12:46 |
Hoàng hôn | 20:35 |
Về Mařatice, Okres Uherské Hradiště, Zlínský kraj, Czechia
Vĩ độ | 49°3'46" 49.0629 |
Kinh độ | 17°28'45" 17.4792 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Zlínský kraj, Czechia
Dân số | 590,784 |
Tính số lượt xem | 24,934 |
Về Okres Uherské Hradiště, Zlínský kraj, Czechia
Dân số | 143,830 |
Tính số lượt xem | 5,225 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 615,614 |
Sân bay gần Mařatice, Okres Uherské Hradiště, Zlínský kraj, Czechia
BRQ | Turany Airport | 58 km 36 ml | |
OSR | Mosnov Airport | 84 km 52 ml | |
BTS | Bratislava Airport | 101 km 63 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 125 km 77 ml | |
KTW | Katowice International Airport | 194 km 121 ml | |
WRO | Wroclaw Airport | 231 km 143 ml |