Thời gian hiện tại ở Kunovice, Okres Uherské Hradiště, Zlínský kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Uherské Hradiště, Zlínský kraj – Kunovice. Đánh bẩy Kunovice mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kunovice mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kunovice, nhiều khách sạn ở Kunovice, dân số ở Kunovice, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Kunovice, Okres Uherské Hradiště, Zlínský kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
09:18
:31 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kunovice, Okres Uherské Hradiště, Zlínský kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 05:15 |
Thiên đình | 12:46 |
Hoàng hôn | 20:17 |
Về Kunovice, Okres Uherské Hradiště, Zlínský kraj, Czechia
Vĩ độ | 49°2'42" 49.045 |
Kinh độ | 17°28'12" 17.4701 |
Dân số | 5,148 |
Tính số lượt xem | 5,216 |
Về Zlínský kraj, Czechia
Dân số | 590,784 |
Tính số lượt xem | 24,219 |
Về Okres Uherské Hradiště, Zlínský kraj, Czechia
Dân số | 143,830 |
Tính số lượt xem | 5,081 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 599,554 |
Sân bay gần Kunovice, Okres Uherské Hradiště, Zlínský kraj, Czechia
BRQ | Turany Airport | 57 km 36 ml | |
OSR | Mosnov Airport | 86 km 54 ml | |
BTS | Bratislava Airport | 99 km 62 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 123 km 76 ml | |
KTW | Katowice International Airport | 196 km 122 ml | |
WRO | Wroclaw Airport | 233 km 145 ml |